Chuyển đến nội dung
    • Map
    • Liên hệ
    • 08:00 - 17:30
    • 0904 91 8479
  • Đăng ký Nhận tin

    Đăng ký để nhận tin khuyến mại

    Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để được thông báo về việc bán hàng và các sản phẩm mới. Hãy điền email của bạn vào phía dưới và bấm OK


    • Yaskawavietnam
    Yaskawa Việt NamYaskawa Việt Nam
    • Trang chủ
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Biến tần hạ thế
        • A1000
        • E1000
        • V1000
        • J1000
        • GA700
        • G7
        • U1000
        • GA800
        • GA500
      • Biến tần thang máy
        • L1000
        • L1000A
        • L1000E
      • Biến tần trung thế
        • MV1000
      • Servo and motion
        • Sigma7
        • Sigma5
        • Cable
      • Spindle Drives, Motors
        • Spindle Motor
        • AC Motor
      • Robot
        • MPL
        • MH
        • EPX
        • AR
        • MA
        • Motoman GP
      • Controllers
        • MP Series
        • MPiec Series
        • MPiec Robotic
    • Dịch vụ
    • Dự án
    • News
    • Giải pháp
    • Tài liệu
    • Yaskawa
    • Liên hệ
    • 0
      Giỏ hàng

      Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

      Quay trở lại cửa hàng

    • Trang chủ
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Biến tần hạ thế
        • A1000
        • E1000
        • V1000
        • J1000
        • GA700
        • G7
        • U1000
        • GA800
        • GA500
      • Biến tần thang máy
        • L1000
        • L1000A
        • L1000E
      • Biến tần trung thế
        • MV1000
      • Servo and motion
        • Sigma7
        • Sigma5
        • Cable
      • Spindle Drives, Motors
        • Spindle Motor
        • AC Motor
      • Robot
        • MPL
        • MH
        • EPX
        • AR
        • MA
        • Motoman GP
      • Controllers
        • MP Series
        • MPiec Series
        • MPiec Robotic
    • Dịch vụ
    • Dự án
    • News
    • Giải pháp
    • Tài liệu
    • Yaskawa
    • Liên hệ
    Add to Wishlist
    Biến tần Yaskawa IQpump1000
    Trang chủ / Biến tần Hạ thế

    Biến tần Yaskawa IQpump1000

    • Motoman MPL800 II
    • Biến tần Yaskawa IQpump MicroBiến tần Yaskawa IQpump Micro

    Add to Wishlist
    Danh mục: Biến tần Hạ thế, Yaskawa Thẻ: Biến tần Yaskawa IQpump1000
    • Motoman MPL800 II
    • Biến tần Yaskawa IQpump MicroBiến tần Yaskawa IQpump Micro
    • Cửa hàng
      • Biến tần Hạ thế
      • Biến tần Thang máy
      • Biến tần trung thế
      • Servo and motion
      • Spindle Drives, Motors
    • Dịch vụ
    • Giải pháp
    • Dự án
    • TÀI LIỆU
    • Mô tả
    • Thông tin thanh toán

    Biến tần Yaskawa IQpump1000

    Biến tần Yaskawa IQpump1000
    Biến tần Yaskawa IQpump1000

    Giới thiệu Biến tần Yaskawa IQpump1000

    Khi thiết kế biến tần này, Yaskawa chú trọng tới người vận hành máy bơm và chủ sở hữu hệ thống bơm. Biến tần này rất dễ thiết lập và có các tính năng bảo vệ máy bơm và motor toàn diện.

    Nếu biến tần doanh nghiệp đang cần không có ở bên dưới, hãy tham khảo các biến tần khác của chúng tôi, bao gồm các sản phẩm kế nhiệm.

    Tính năng​ Biến tần Yaskawa IQpump1000

    Ba chế độ điều khiển máy bơm​:

    •   Điều khiển đơn
    •   Một biến tần với chức năng đa công cho máy bơm trễ với tốc độ cố định (Tối đa 5 máy bơm trễ)
    •   Truyền động đa công (Tối đa 8 máy bơm trễ)

    Màn hình điều khiển HOA cho máy bơm với đồng hồ thời gian thực

    •   Màn hình 5 dòng 16 ký tự chữ và số, ghi ngày giờ theo sự kiện, cùng bộ điều khiển hẹn giờ để bắt đầu và dừng máy.

    Ứng dụng Macro cấu hình sẵn cho máy bơm

    •   Lựa chọn trong 5 ứng dụng macro cấu hình sẵn cho máy bơm để người dùng hoặc kỹ thuật viên có thể dễ dàng thiết lập. Mỗi ứng dụng có một menu thiết lập nhanh dành cho máy bơm để dễ dàng nhập các thông số bằng cách trả lời các câu hỏi gợi ý (prompt questions).

    Lựa chọn và tùy chỉnh thiết bị kỹ thuật

    •   Giúp cấu hình thiết bị dễ dàng cho màn hình bàn phím số LCD để phù hợp với bộ điều khiển máy bơm như PSI, GPM, và Feet..

    Chống thiếu hụt nước mồi/chạy khô

    •   Chống thiếu hụt nước mồi là tính năng bảo vệ máy bơm và động cơ không bị hư hỏng khi máy bơm chạy không có nước. Nếu máy bơm sắp hết nước mồi mà vẫn tiếp tục chạy khi không có nước trong máy bơm, máy bơm sẽ sinh nhiệt và cuối cùng làm hỏng phớt máy bơm, động cơ, đường ống và các bộ phận liên quan.

    Chế độ ngủ, ít dung dịch (Sleep Mode Minimum Flow)

    •   Bảo vệ và tắt máy bơm ở tốc độ thấp hoặc khi có ít dung dịch.

    Điều khiển nạp sẵn (Pre-Charge Control) (nạp ống có điều khiển)

    •   Tính năng này có thể lập trình được và loại bỏ hiện tượng búa nước và tăng tuổi thọ của hệ thống bằng cách từ từ nạp nước vào đường ống trước khi đạt được áp suất tối đa thông thường và vận hành dung dịch. Có thể điều khiển tốc độ động cơ của máy bơm bằng bộ hẹn giờ, thiết bị điều khiển mức độ hoặc áp suất để thể hiện khi nào có thể bắt đầu vận hành bình thường.

    Giới hạn dòng cố định (Hard Current Limit)

    •   Cánh quạt của máy bơm bị mài mòn theo thời gian và làm thay đổi hiệu suất của máy bơm. Do đó, để duy trì áp suất hay lưu lượng ổn định, tốc độ máy bơm cần tăng lên để có amps động cơ lớn hơn.

    Sử dụng luân phiên máy bơm:

    •   Dù là hệ thống duplex hay quadplex, các máy bơm phải được sử dụng đồng đều để đảm bảo có thời gian vận hành bằng nhau, nhờ đó tăng tuổi thọ của máy bơm và động cơ.

    Lưu trữ tham số và Bảng đầu cuối rời​ (Removable Terminal Board)

    •   Giúp người dùng thay card điều khiển dễ dàng mà không cần tháo dây điều khiển, và lưu toàn bộ thiết lập của biến tần mà không cần sử dụng thiết bị sao chép dữ liệu.

    Chất lượng điện​

    •   Cuộn kháng DC (DC reactor) (30 HP trở lên) cho tín hiệu đầu vào điều hòa và chống nhiễu loạn đầu vào. Phiên bản 12 xung tích hợp (480V, 40 HP trở lên) mang đến giải pháp tiết kiệm chi phí cho sóng hài thấp.

    Kiểm soát tiếng ồn động

    •   Giám sát tải mọi lúc và tự động giảm điện áp đầu ra, giảm tiếng ồn của động cơ.

    Các tùy chọn kết nối mạng​

    •   Chuẩn giao tiếp công nghiệp
    »  Modbus RTU (built-in)
    »  DeviceNet
    »  EtherNet/IP
    »  Modbus TCP/IP
    »  PROFIBUS DP
    »  PROFINET

    •   Mạng tự động hóa tòa nhà (BAS)
    »  BACnet
    »  LonWorks
    »  Metasys (N2)
    »  Apogee (P1)

    Thông số kỹ thuật Biến tần Yaskawa IQpump1000

    Khả năng chịu quá tải

    •   120% trong 60 giây

    Tần số đầu ra

    •   0.01 đến 400 Hz

    Phương pháp điều khiển

    •   Điều khiển V/Hz
    •   Điều khiển OLV (Vector mạch hở)

    Giải pháp vỏ ngoài

    •   Loại hở / IP00
    •   NEMA Loại 1 (cần có đối với một số model)
    •   Kiểu bích (mặt trước = Hở/IP00, mặt sau = NEMA Loại 12)

    Giải pháp công suất

    •  6 xung (Tiêu chuẩn)
    240V: 3/4 đến 175 HP
    480V: 1 đến 500 HP
    600V: 2 đến 250 HP

    •   12 xung (sóng hài thấp) 480V: 40 đến 1000 HP

    Nhiệt độ hoạt động​

    •   -10°C đến 40°C (14°F đến 104°F)

    Chứng nhận toàn cầu

    •   UL, CSA, CE, RoHS, C-Tick

    I/O tiêu chuẩn 

    •   (8) đầu vào digital đa năng (24Vdc)
    •   (3) đầu vào analog đa năng (0-10Vdc, 4-20 mA)
    •   (1) đầu vào xung đa năng
    •   (1) đầu ra relay chạm đất (form C)
    •   (1) relay đa năng (form C)
    •   (2) đầu ra relay đa năng (form A)
    •   (2) đầu ra analog đa năng (0 +/- 10Vdc, 4-20 mA)
    •   Nguồn cấp điện hồi tiếp bộ dò (cấp điện +24Vdc @ 150 mA)

    Bảng mã Biến tần Yaskawa IQpump1000

    Biến tần Yaskawa IQpump1000 200-240V, 3-Phase, Standard & Flange

    DRIVE MODEL NUMBER
    RATED OUTPUT CURRENT (AMPS)
    NOMINAL HP
    STANDARD1
    FLANGE2, 3
    CIMR-PW2A0004FAA
    CIMR-PW2A0004UAA
    3.5
    3/4
    CIMR-PW2A0006FAA
    CIMR-PW2A0006UAA
    6
    1
    CIMR-PW2A0008FAA
    CIMR-PW2A0008UAA
    8
    2
    CIMR-PW2A0010FAA
    CIMR-PW2A0010UAA
    9.6
    2
    CIMR-PW2A0012FAA
    CIMR-PW2A0012UAA
    12
    3
    CIMR-PW2A0018FAA
    CIMR-PW2A0018UAA
    17.5
    5
    CIMR-PW2A0021FAA
    CIMR-PW2A0021UAA
    21
    7.5
    CIMR-PW2A0030FAA
    CIMR-PW2A0030UAA
    30
    10
    CIMR-PW2A0040FAA
    CIMR-PW2A0040UAA
    40
    15
    CIMR-PW2A0056FAA
    CIMR-PW2A0056UAA
    56
    20
    CIMR-PW2A0069FAA
    CIMR-PW2A0069UAA
    69
    25
    CIMR-PW2A0081FAA
    CIMR-PW2A0081UAA
    81
    30
    CIMR-PW2A0110FAA
    CIMR-PW2A0110UAA
    110
    40
    CIMR-PW2A0138FAA
    CIMR-PW2A0138UAA
    138
    50
    CIMR-PW2A0169FAA
    CIMR-PW2A0169UAA
    169
    60
    CIMR-PW2A0211FAA
    CIMR-PW2A0211UAA
    211
    75
    CIMR-PW2A0250AAA
    CIMR-PW2A0250UAA
    250
    100
    CIMR-PW2A0312AAA
    CIMR-PW2A0312UAA
    312
    125
    CIMR-PW2A0360AAA
    CIMR-PW2A0360UAA
    360
    150
    CIMR-PW2A0415AAA
    CIMR-PW2A0415UAA
    415 175
    1. Horsepower rating is based on standard NEMA B 4-pole motor design as represented in NEC table 430. 150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors. Also, listed power ratings assumes three-phase input. For single-phase input applications, consult Manual Supplement TOEPYEASUP03 for proper sizing.
    2. Standard Enclosure can be conventionally mounted, or heatsink external (kit required for models CIMR-PW2A081FAA and smaller). Flange Enclosure includes special factory-installed gasketing and flange to provide NEMA 12 backside integrity when mounting heatsink external.
    3. Horsepower rating is based on standard NEMA B 4-pole motor design as represented in NEC table 430. 150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors.

    Biến tần Yaskawa IQpump1000 240V, 1-Phase Standard (208-230V Three-Phase Output)

    MÃ HÀNG IQPUMP
    WITHOUT ADDITIONAL IMPEDANCE
    WITH ADDITIONAL IMPEDANCE
    POWER (HP)
    INPUT CURRENT (A)
    YASKAWA REACTOR PART NUMBER
    MOTOR POWER (HP)
    DRIVE INPUT CURRENT (A)
    DC TYPE
    AC TYPE
    CIMR-PW2A0004FAA
    1/3

    4.3

    URX000043
    URX000303
    1/2
    4.1
    CIMR-PW2A0006FAA
    3/4
    5.7
    URX000043
    URX000303
    3/4
    5.7
    CIMR-PW2A0008FAA
    1
    7.7
    05P00620-0113
    URX000307
    1
    7.2
    CIMR-PW2A0010FAA
    1
    7.7
    05P00620-0113
    URX000311
    1
    7.8
    CIMR-PW2A0012FAA
    1.5
    10
    URX000048
    URX000316
    2
    13
    CIMR-PW2A0018FAA
    2
    19
    05P00620-0120
    URX000319
    3
    19
    CIMR-PW2A0021FAA
    2
    19
    05P00620-0120
    URX000323
    3
    19
    CIMR-PW2A0030FAA
    3
    20
    05P00620-0120
    URX000323
    3
    19
    CIMR-PW2A0040FAA
    3
    27
    05P00620-0124
    URX000323
    5
    30
    CIMR-PW2A0056FAA
    5
    43
    URX000059
    URX000326
    7.5
    42
    CIMR-PW2A0069FAA
    7.5
    45
    URX000063
    URX000332
    10
    56
    CIMR-PW2A0081FAA
    10
    79
    URX000072
    URX000338
    15
    84
    CIMR-PW2A0110FAA
    10
    60
    DC Link Choke Built-In
    Do Not Use AC Reactor
    10
    60
    CIMR-PW2A0138FAA
    15
    87
    15
    87
    CIMR-PW2A0169FAA
    20
    114
    20
    114
    CIMR-PW2A0211FAA
    25
    116
    25
    116
    CIMR-PW2A0250AAA
    30
    143
    30
    143
    CIMR-PW2A0312AAA
    40
    170
    40
    170
    CIMR-PW2A0360AAA
    50
    224
    50
    224
    CIMR-PW2A0415AAA
    60
    275
    60
    275
    1. Standard Enclosure can be conventionally mounted, or heatsink external (kit required for models CIMR-PW2A081FAA and smaller). Flange Enclosure includes special factory-installed gasketing and flange to provide NEMA 12 backside integrity when mounting heatsink external.
    2. Only models ending in FAA (CIMR-PW2A0211FAA and smalle) come standard with NEMA 1 end cap kits. Separately sold kits are available for larger models.
    3. When using a service factor greater than 1.15, multiply the nominal power (HP) by the service factor (SF), then select a drive with a higher power rating than the product of that equation. Example: 1.5 HP x 1.3 SF = 1.95 SF HP (The user should select a 2 HP or larger Drive).

    Biến tần Yaskawa IQpump1000 380-480V, 3-Phase, Standard & Flange

    STANDARD ENCLOSURE
    CURRENT (AMPS)
    NOMINAL HP
    MODEL NUMBER
    STANDARD
    NEMA 1 COMPATIBLE
    CIMR-PW4A0002FAA
    CIMR-PW4A0002UAA
    2.1
    3/4 & 1
    CIMR-PW4A0004FAA
    CIMR-PW4A0004UAA
    4.1
    2
    CIMR-PW4A0005FAA
    CIMR-PW4A0005UAA
    5.4
    3
    CIMR-PW4A0007FAA
    CIMR-PW4A0007UAA
    6.9
    4
    CIMR-PW4A0009FAA
    CIMR-PW4A0009UAA
    8.8
    5
    CIMR-PW4A0011FAA
    CIMR-PW4A0011UAA
    11.1
    7.5
    CIMR-PW4A0018FAA
    CIMR-PW4A0018UAA
    17.5
    10
    CIMR-PW4A0023FAA
    CIMR-PW4A0023UAA
    23
    15
    CIMR-PW4A0031FAA
    CIMR-PW4A0031UAA
    31
    20
    CIMR-PW4A0038FAA
    CIMR-PW4A0038UAA
    38
    25
    CIMR-PW4A0044FAA
    CIMR-PW4A0044UAA
    44
    30
    CIMR-PW4A0058FAA
    CIMR-PW4A0058UAA
    58
    40
    CIMR-PW4A0072FAA
    CIMR-PW4A0072UAA
    72
    50
    CIMR-PW4A0088FAA
    CIMR-PW4A0088UAA
    88
    60
    CIMR-PW4A0103FAA
    CIMR-PW4A0103UAA
    103
    75
    CIMR-PW4A0139FAA
    CIMR-PW4A0139UAA
    139
    100
    CIMR-PW4A0165FAA
    CIMR-PW4A0165UAA
    165
    125
    CIMR-PW4A0208AAA
    CIMR-PW4A0208UAA
    208
    150
    CIMR-PW4A0250AAA
    CIMR-PW4A0250UAA
    250
    200
    CIMR-PW4A0296AAA
    CIMR-PW4A0296UAA
    296
    250
    CIMR-PW4A0362AAA
    CIMR-PW4A0362UAA
    362
    300
    CIMR-PW4A0414AAA
    CIMR-PW4A0414UAA
    414
    350
    CIMR-PW4A0515AAA
    CIMR-PW4A0515UAA
    515
    400
    CIMR-PW4A0675AAA
    CIMR-PW4A0675UAA
    675
    500-550
    CIMR-PW4A0930AAA
    CIMR-PW4A0930UAA
    930
    600-800
    CIMR-PW4A1200AAA
    CIMR-PW4A1200UAA
    1200
    900-1000
    1. Horsepower rating is based on standard NEMA B 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors. Also, listed power ratings assumes three-phase input. For single-phase input applications, consult Manual Supplement TOEPYEASUP03 for proper sizing.
    2. Standard Enclosure can be conventionally mounted, or heatsink external (kit required for models CIMR-PW2A081FAA and smaller). Flange Enclosure includes special factory-installed gasketing and flange to provide NEMA 12 backside integrity when mounting heatsink external.
    3. Horsepower rating is based on standard NEMA B 4-pole motor design as represented in NEC table 430. 150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors.

    Biến tần Yaskawa IQpump1000 380-480V, 1-Phase (460V Three-Phase Output)

    MÃ HÀNG
    WITHOUT ADDITIONAL IMPEDANCE
    WITH ADDITIONAL IMPEDANCE
    (USE EITHER DC TYPE OR AC TYPE)
    STANDARD
    MOTOR (HP)
    INPUT CURRENT (A)
    YASKAWA REACTOR PART NUMBER
    MOTOR POWER (HP)
    DRIVE INPUT CURRENT (A)
    DC TYPE
    AC TYPE
    CIMR-PW4A0002FAA
    1/3
    2.4
    URX000041
    URX000295
    1/2 2.1
    CIMR-PW4A0004FAA
    3/4
    4.2
    URX000041
    URX000299
    1 3.8
    CIMR-PW4A0005FAA
    1
    5.1
    05P00620-0110
    URX000303
    1.5 5.5
    CIMR-PW4A0007FAA
    1.5
    5.6
    05P00652-0213
    URX000308
    2 6.7
    CIMR-PW4A0009FAA
    2
    10
    URX000048
    URX000312
    3 9.5
    CIMR-PW4A0011FAA
    2
    10
    URX000053
    URX000316
    3 10
    CIMR-PW4A0018FAA
    3
    9.7
    URX000052
    URX000316
    3 10
    CIMR-PW4A0023FAA
    3
    14
    URX000052
    URX000316
    5 15
    CIMR-PW4A0031FAA
    7.5
    22
    URX000055
    URX000324
    7.5 22
    CIMR-PW4A0038FAA
    7.5
    31
    05P00620-0123
    URX000327
    10 31
    CIMR-PW4A0044FAA
    10
    31
    URX000061
    URX000327
    10 28
    CIMR-PW4A0058FAA
    15
    30
    DC Link Choke Built-In
    URX000332
    15 41
    CIMR-PW4A0072FAA
    20
    43
    Do Not Use AC Reactor
    20 43
    CIMR-PW4A0088FAA
    20
    44
    20 44
    CIMR-PW4A0103FAA
    20
    45
    URX000335
    20 54
    CIMR-PW4A0139FAA
    40
    84
    URX000341
    40 80
    CIMR-PW4A0165FAA
    40
    85
    URX000341
    40 81
    CIMR-PW4A0208AAA
    50
    136
    URX000347
    50 130
    CIMR-PW4A0250AAA
    60
    162
    URX000347
    60 154
    CIMR-PW4A0296AAA
    60
    165
    URX000350
    75 192
    CIMR-PW4A0362AAA
    75
    205
    URX000353
    100 251
    CIMR-PW4A0414AAA
    125
    267
    URX000356
    125 314
    CIMR-PW4A0515AAA
    125
    275
    URX000353
    125 255
    CIMR-PW4A0675AAA
    150
    345
    Do Not Use
    150 345
    1. Standard Enclosure can be conventionally mounted, or heatsink external (kit required for models CIMR-PW4A0044FAA and smaller). Flange Enclosure includes special factory installed gasketing and flange to provide NEMA 12 backside integrity when mounting heatsink external.
    2. Only models ending in FAA (CIMR-PW4A0165FAA and smaller) come standard with NEMA 1 End Cap Kits.
      Standard models CIMR-PW4A0362AAA and smaller are compatible with NEMA 1 End Cap Kits shown on page xx.
      NEMA 1 End Cap Kits for models CIMR-PW4A0414 and larger are also shown on page 14, but NEMA 1 Compatible special order numbers (UUX …) must be used until further notice. UUX special order drives have a longer lead time than standard drives (consult Yaskawa inside sales). UUX special order number will not appear on drive nameplate.
    3. When using a service factor greater than 1.15, multiply the nominal power (HP) by the service factor (SF), then select a drive with a higher power rating than the product of that equation. Example: 1.5 HP x 1.3 SF = 1.95 SF HP (The user should select a 2 HP or larger Drive).

    Biến tần Yaskawa IQpump1000 380-480V, 3-Phase, 12-Pulse, Flange

    MÃ HÀNG
    OUTPUT CURRENT (A)
    NOMINAL HP
    CIMR-PW4T0058UAA
    58
    40
    CIMR-PW4T0072UAA
    72
    50
    CIMR-PW4T0088UAA
    88
    60
    CIMR-PW4T0103UAA
    103
    75
    CIMR-PW4T0139UAA
    139
    100
    CIMR-PW4T0165UAA
    165
    125
    CIMR-PW4T0208UAA
    208
    150
    CIMR-PW4T0250UAA
    250
    200
    CIMR-PW4T0296UAA
    296
    250
    CIMR-PW4T0362UAA
    362
    300
    CIMR-PW4T0414UAA
    414
    350
    CIMR-PW4T0515UAA
    515
    400
    CIMR-PW4T0675UAA
    675
    500
    (SEE NOTE 3)
    930
    700-800
    1200
    900-1000
    1. Flange Enclosure includes special factory-installed gasketing and flange to provide NEMA 12 backside integrity when mounting heatsink external. Flange parts can be removed if conventional mounting is desired.
    2. Horsepower rating is based on standard NEMA B 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors.

    500-600V, 3-Phase, Standard & Flange

    DRIVE MODEL NUMBER
    RATED OUTPUT CURRENT (AMPS)
    NOMINAL HP
    STANDARD1
    FLANGE2, 3
    CIMR-PW5A0003FAA
    CIMR-PW5A0003UAA
    2.7
    1 & 2
    CIMR-PW5A0004FAA
    CIMR-PW5A0004UAA
    3.9
    3
    CIMR-PW5A0006FAA
    CIMR-PW5A0006UAA
    6.1
    5
    CIMR-PW5A0009FAA
    CIMR-PW5A0009UAA
    9
    7.5
    CIMR-PW5A0011FAA
    CIMR-PW5A0011UAA
    11
    10
    CIMR-PW5A0017FAA
    CIMR-PW5A0017UAA
    17.5
    15
    CIMR-PW5A0022FAA
    CIMR-PW5A0022UAA
    22
    20
    CIMR-PW5A0027FAA
    CIMR-PW5A0027UAA
    27
    25
    CIMR-PW5A0032FAA
    CIMR-PW5A0032UAA
    32
    30
    CIMR-PW5A0041FAA
    CIMR-PW5A0041UAA
    41
    40
    CIMR-PW5A0052FAA
    CIMR-PW5A0052UAA
    52
    50
    CIMR-PW5A0062FAA
    CIMR-PW5A0062UAA
    62
    60
    CIMR-PW5A0077FAA
    CIMR-PW5A0077UAA
    77
    75
    CIMR-PW5A0099FAA
    CIMR-PW5A0099UAA
    99
    100
    CIMR-PW5A0125AAA
    CIMR-PW5A0125UAA
    125
    125
    CIMR-PW5A0145AAA
    CIMR-PW5A0145UAA
    145
    150
    CIMR-PW5A0192AAA
    CIMR-PW5A0192UAA
    192
    200
    CIMR-PW5A0242AAA
    CIMR-PW5A0242UAA
    242
    250

    Please note: 300-350HP (ND) are in development. Please consult your local sales representative for details.

    1. Horsepower rating is based on standard NEMA B 4-pole motor design as represented in NEC table 430. 150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors. Also, listed power ratings assumes three-phase input. For single-phase input applications, consult Manual Supplement TOEPYEASUP03 for proper sizing.
    2. Standard Enclosure can be conventionally mounted, or heatsink external (kit required for models CIMR-PW2A081FAA and smaller). Flange Enclosure includes special factory-installed gasketing and flange to provide NEMA 12 backside integrity when mounting heatsink external.
    3. Horsepower rating is based on standard NEMA B 4-pole motor design as represented in NEC table 430. 150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors.

    Biến tần Yaskawa IQpump1000 500-600V, 1-Phase (575V Three-Phase Output)

    DRIVE MODEL NUMBER
    WITHOUT ADDITIONAL IMPEDANCE
    WITH ADDITIONAL IMPEDANCE
    (USE EITHER DC TYPE OR AC TYPE)
    MOTOR (HP)
     INPUT CURRENT (A)
    YASKAWA REACTOR PART NUMBER MOTOR POWER (HP) DRIVE INPUT CURRENT (A)
    DC TYPE
    AC TYPE
    CIMR-PW5A0003FAA
    1
    3.5
    05P00620-0110
    URX000303
    1.5 4.6
    CIMR-PW5A0004FAA
    1.5
    4.8
    URX000044
    URX000306
    2 5
    CIMR-PW5A0006FAA
    2
    7
    05P00652-0213
    URX000308
    3 7.6
    CIMR-PW5A0009FAA
    3
    9.5
    URX000049
    URX000313
    5 11
    CIMR-PW5A0011FAA
    2
    7.1
    05P00652-0213
    URX000308
    3 7.7
    CIMR-PW5A0017FAA
    5
    16
    URX000048
    URX000316
    5 12
    CIMR-PW5A0022FAA
    5
    16
    URX000053
    URX000320
    7.5 18
    CIMR-PW5A0027FAA
    7.5
    24
    URX000055
    URX000324
    10 23
    CIMR-PW5A0032FAA
    7.5
    24
    URX000055
    URX000324
    10 23
    CIMR-PW5A0041FAA
    15
    24
    DC Link Choke Built-in
    URX000326
    15 32
    CIMR-PW5A0052FAA
    15
    34
    URX000326
    15 32
    CIMR-PW5A0062FAA
    25
    47
    URX000335
    25 54
    CIMR-PW5A0077FAA
    30
    57
    URX000338
    30 64
    CIMR-PW5A0099FAA
    30
    66
    URX000338
    30 64
    CIMR-PW5A0125FAA
    50
    86
    URX000344
    50 102
    CIMR-PW5A0145FAA
    50
    86
    URX000344
    50 86
    CIMR-PW5A0192FAA
    75
    130
    URX000347
    75 152
    CIMR-PW5A0242FAA
    75
    159
    URX000347
    75 152
    1. Standard Enclosure can be conventionally mounted, or heatsink external (kit required for models CIMR-PW5A0032FAA and smaller). Flange Enclosure includes special factory installed gasketing and flange to provide NEMA 12 backside integrity when mounting heatsink external.
    2. Only models ending in FAA (CIMR-PW5A0099FAA and smaller) come standard with NEMA 1 End Cap Kits. Separately sold kits are available for larger models.
    3. When using a service factor greater than 1.15, multiply the nominal power (HP) by the service factor (SF), then select a drive with a higher power rating than the product of that equation. Example: 1.5 HP x 1.3 SF = 1.95 SF HP (The user should select a 2 HP or larger Drive).

    Thông tin thanh toán


    Quý khách hàng có thể thanh toán trực tiếp tại hệ thống phân phối hoặc thanh toán qua hệ thống ngân hàng.

    1. THANH TOÁN TRỰC TIẾP TẠI CỬA HÀNG
    Quý khách có thể thanh toán trực tiếp tại cửa hàng của chúng tôi

    2. THANH TOÁN TRỰC TIẾP KHI NHẬN HÀNG
    Quý khách có thể thanh toán trực tiếp tại nơi nhận hàng (nhà, văn phòng làm việc,…) mà quý khách yêu cầu khi quý khách nhận được hàng.

    3. CHUYỂN KHOẢN QUA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG
    Thông tin tài khoản Ngân hàng:
    Vui lòng liên hệ số điện thoại hotline để lấy thông tin.
    Xin lưu ý:

    Sau khi gửi tiền xin quý khách vui lòng giữ lại tất cả các thông tin như biên lai gửi tiền, biên lai chuyển khoản, uỷ nhiêm chi để làm căn cứ trong các trường hợp hàng hoá thất lạc chưa đến tay người mua hàng …
    Trong trường hợp phát sinh chậm trễ trong việc gửi hàng do điều kiện đặc biệt thì chúng tôi sẽ thông báo kịp thời bằng điện thoại cho quý khách.
    Chúng tôi với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bán hàng qua mạng, cùng hàng nghìn sản phẩm được gửi đi trên khắp cả nước.
    Quý khách mua hàng từ xa hoàn toàn yên tâm với hình thức này..!
    Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng gần xa đã tin dùng sản phẩm của chúng tôi trong suốt thời gian qua.

    Sản phẩm tương tự

    Servo Yaskawa SGM7J
    Add to Wishlist
    Xem Nhanh

    SGM7P-04A7J6E

    biến tần Yaskawa GA700
    Add to Wishlist
    Xem Nhanh

    Biến Tần Yaskawa GA700

    Biến tần Yaskawa J1000
    Add to Wishlist
    Xem Nhanh

    Biến tần Yaskawa J1000

    HV600 Drive
    Add to Wishlist
    Xem Nhanh

    HV600 Drive

    Biến tần Yaskawa G7
    Add to Wishlist
    Xem Nhanh

    Biến tần Yaskawa G7

    A1000 DriveA1000 Drive
    Add to Wishlist
    Xem Nhanh

    Biến tần Yaskawa

    Biến tần YaskawaV1000-4X Drive
    Add to Wishlist
    Xem Nhanh

    Biến tần YaskawaV1000-4X Drive

    Motoman MPL800 II
    Add to Wishlist
    Xem Nhanh

    Motoman MPL800 II

    Bản đồ chỉ đường
    Thông tin
    • Giới thiệu
    • Video
    • FAQ
    • Liên hệ
    Hướng dẫn Mua hàng
    • Hướng dẫn mua hàng
    • Thông tin thanh toán
    • Vì sao chọn chúng tôi
    • Chính sách Bảo mật
    Chính sách
    • Chính sách bán hàng
    • Chính sách Đổi trả hàng
    • Chính sách Bảo hành
    • Chính sách Vận chuyển

    Nhập Email để liên tục cập nhật các mã giảm giá trực tiếp.


      KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

      YASKAWA VIETNAM

      Địa chỉ: Số 2 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội
      Hotline: 0904 918 479
      Email: hungpv@haphongjsc.com

      Biến tần Yaskawa Bien tan Yaskawa Biến tần Yaskawa A1000 Biến tần Yaskawa E1000 Biến tần Yaskawa V1000 Biến tần Yaskawa J1000 Biến tần Yaskawa GA700

      • Trang chủ
      • Giới thiệu
      • Sản phẩm
      • Dịch vụ
      • Dự án
      • News
      • Giải pháp
      • Tài liệu
      • Yaskawa
      • Liên hệ
      Copyright 2025 © www.yaskawavietnam.vn
      • Cửa hàng
        • Biến tần Hạ thế
        • Biến tần Thang máy
        • Biến tần trung thế
        • Servo and motion
        • Spindle Drives, Motors
      • Dịch vụ
      • Giải pháp
      • Dự án
      • TÀI LIỆU
        • Map
        • Liên hệ
        • 08:00 - 17:30
        • 0904 91 8479
      • Tìm đường
      • Chat Zalo
      • Gọi điện
      • Messenger
      • Nhắn tin SMS

      Đăng nhập

      Quên mật khẩu?